Từ điển Nguyễn Quốc Hùng謠 - daoBài hát không thành chương khúc hẳn hoi — Lời đồn đại. Lời nói không căn cứ.
歌謠 - ca dao || 謠言 - dao ngôn || 謠俗 - dao tục || 童謠 - đồng dao || 風謠 - phong dao || 造謠言 - tạo dao ngôn ||